Chế độ lương
Lương cơ bản và tổng lương (áp dụng Từ ngày 01/01/2025)
A. Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam | |||
---|---|---|---|
STT | Trình độ | Lương cơ bản | Lương trung bình |
1 | PTCS, PTTH | 5,980,000VNĐ | 7,987,000VNĐ ~ 12,709,000VNĐ |
2 | Trung cấp | 6,200,000VNĐ | 8,214,000VNĐ ~ 13,079,000VNĐ |
3 | Cao đẳng | 7,300,000VNĐ | 9,090,000VNĐ ~ 14,508,000VNĐ |
4 | Đại học | 8,580,000VNĐ | 10,409,000VNĐ ~ 16,659,000VNĐ |
B. Chi nhánh công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam tại Thái Bình | |||
---|---|---|---|
STT | Trình độ | Lương cơ bản | Lương trung bình |
1 | PTCS, PTTH | 5,151,000VNĐ | 7,133,000VNĐ~11,316,000VNĐ |
2 | Trung cấp | 5,371,000VNĐ | 7,360,000VNĐ~11,685,000VNĐ |
3 | Cao đẳng | 6,471,000VNĐ | 8,235,000VNĐ ~ 13,114,000VNĐ |
4 | Đại học | 7,701,000VNĐ | 9,503,000VNĐ ~ 15,181,000VNĐ |
C. Chi nhánh công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam tại Quảng Ninh | |||
---|---|---|---|
STT | Trình độ | Lương cơ bản | Lương trung bình |
1 | PTCS, PTTH | 5,406,000VNĐ | 7,395,000VNĐ ~11,744,000VNĐ |
2 | Trung cấp | 5,626,000VNĐ | 7,622,000VNĐ ~ 12,114,000VNĐ |
3 | Cao đẳng | 6,726,000VNĐ | 8,498,000VNĐ ~ 13,542,000VNĐ |
4 | Đại học | 7,956,000VNĐ | 9,766,000VNĐ ~ 15,610,000VNĐ |
Lương trung bình bao gồm : Lương cơ bản, PC đứng, PC đi lại, PC thâm niên, PC công đoạn ato, PC Hardship, PC đi làm đầy đủ, PC ăn ca và một số phụ cấp khác.
Các loại phụ cấp hiện tại : Phụ cấp thâm niên, Phụ cấp Toukyu, Phụ cấp chức vụ, Phụ cấp quản lý, Phụ cấp kỹ năng, Phụ cấp môi trường, Phụ cấp tiếng Nhật, Phụ cấp Hardship đặc biệt, Phụ cấp nuôi con nhỏ, Phụ cấp đi lại, Phụ cấp đi làm đầy đủ, Phụ cấp công đoạn ato
Mức phụ cấp : Từ 50,000VNĐ ~ 7,000,000VNĐ/tháng
Thời gian làm việc
Số ngày làm việc trong năm, số ngày nghỉ trong năm
Trong năm 2025: số ngày làm việc là 271 ngày, số ngày nghỉ là 94 ngày
Số ngày làm việc trong tháng, số giờ làm việc trong ngày
Số ngày làm việc trong tháng: 24 ngày/tháng
Số giờ làm việc trong ngày: 7.5h/ngày
BẢO HIỂM XÃ HỘI
XE ĐƯA ĐÓN CÔNG NHÂN VIÊN CÁC TUYẾN
|
|||||||||||||
ĐỒNG PHỤC CÔNG TY |
Thăm hỏi người nhà
Có tiền cưới, sinh con, tân gia, tang, thăm hỏi ốm đau
Mừng sinh nhật: 100,000VNĐ
Mừng cưới: 300,000VNĐ
Mừng sinh con: Con đầu tiên là 300,000VNĐ, từ con thứ hai trở đi tiền mừng là 100,000VNĐ
Mừng tân gia: 500,000VNĐ cho những người mua nhà mới hoặc xây cất nhà mới
Phúng viếng đám tang:
- Vợ (hoặc chồng) của công nhân viên, cha mẹ (cha mẹ chồng hoặc vợ), con : 500,000VNĐ
- Anh chị em, ông bà của cnv : 200,000VNĐ
Thăm hỏi ốm đau: 300,000 ~ 1.000,000VNĐ
Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ cho công nhân viên
|
|||||||||||||||||||||||||
DU LỊCH
Du lịch Trà Cổ 2024 Du lịch Hạ Long 2024 |
|||||||||||||||||||||||||
KÝ KẾT THỎA ƯỚC LAO ĐỘNG TẬP THỂ |
|||||||||||||||||||||||||
TUYÊN DƯƠNG & KHEN THƯỞNG
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
CƠ SỞ HẠ TẦNG
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
CÁC HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY VÀ CÔNG ĐOÀN PHỐI HỢP THỰC HIỆN
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
|